VN520


              

朽木不雕

Phiên âm : xiǔ mù bù diāo.

Hán Việt : hủ mộc bất điêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

腐朽的木頭已不能雕刻。語本《論語.公冶長》:「宰予晝寢, 子曰:『朽木不可雕也, 糞土之牆不可杇也。』」比喻局勢或人敗壞到不可救藥的地步。《周書.卷四四.楊乾運傳》:「可謂朽木不雕, 世衰難佐。」也作「木朽不雕」、「朽棘不彫」。


Xem tất cả...