VN520


              

朽棘不彫

Phiên âm : xiǔ jí bù diāo.

Hán Việt : hủ cức bất điêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

腐朽的木頭已不能雕刻。比喻局勢或人敗壞到不可救藥的地步。《魏書.卷九三.恩倖傳.趙脩傳》:「小人難育, 朽棘不彫, 長惡不悛, 豈容撫養。」也作「木朽不雕」、「朽木不雕」。


Xem tất cả...