VN520


              

朽壤

Phiên âm : xiǔ rǎng.

Hán Việt : hủ nhưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

腐土。《左傳.成公五年》:「山有朽壤而崩。」《文選.潘岳.哀永逝文》:「委蘭房兮繁華, 襲窮泉兮朽壤。」


Xem tất cả...