Phiên âm : xiǔ rǎng.
Hán Việt : hủ nhưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
腐土。《左傳.成公五年》:「山有朽壤而崩。」《文選.潘岳.哀永逝文》:「委蘭房兮繁華, 襲窮泉兮朽壤。」