VN520


              

朽爛

Phiên âm : xiǔ làn.

Hán Việt : hủ lạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

腐朽破爛。《三國演義》第六九回:「一棺中有角弓及箭, 木俱已朽爛。」《儒林外史》第三回:「只見那穿麻布的童生上來交卷, 那衣服因是朽爛了, 在號裡又扯破了幾塊。」


Xem tất cả...