VN520


              

朽株枯木

Phiên âm : xiǔ zhū kū mù.

Hán Việt : hủ chu khô mộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

枯朽的樹木枝幹。比喻老弱無用之才。宋.陸游〈謝黃參政啟〉:「斷港絕潢, 徒有朝宗之願。朽株枯木, 何施造化之功。」也作「枯木朽株」。


Xem tất cả...