Phiên âm : xiǔ zhū kū mù.
Hán Việt : hủ chu khô mộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
枯朽的樹木枝幹。比喻老弱無用之才。宋.陸游〈謝黃參政啟〉:「斷港絕潢, 徒有朝宗之願。朽株枯木, 何施造化之功。」也作「枯木朽株」。