VN520


              

朽木糞牆

Phiên âm : xiǔ mù fèn qiáng.

Hán Việt : hủ mộc phẩn tường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻不可收拾的局面或不堪造就的人。參見「朽木糞土」條。《漢書.卷五六.董仲舒傳》:「今漢繼秦之後, 如朽木糞牆矣, 雖欲善治之, 亡可奈何。」


Xem tất cả...