VN520


              

朽木死灰

Phiên âm : xiǔ mù sǐ huī.

Hán Việt : hủ mộc tử hôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

枯朽的木頭, 冷卻的灰。比喻心志消沉, 毫無生氣。元.石君寶《曲江池》第四折:「小官已為朽木死灰, 若非你拯救吹噓, 安能到此。」


Xem tất cả...