Phiên âm : xiǔ mù bù kě diāo.
Hán Việt : hủ mộc bất khả điêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
腐朽的木頭不能雕刻。比喻資質低劣, 不堪造就。語出《論語.公冶長》。例面對屢勸不聽的學生, 老師不禁大嘆朽木不可雕也。腐朽的木頭不能雕刻。語出《論語.公冶長》。比喻資質低劣, 不堪造就。如:「面對屢勸不聽的學生, 老師不禁大嘆朽木不可雕也。」