Phiên âm : jī fēng.
Hán Việt : cơ phong.
Thuần Việt : lời nói sắc bén .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời nói sắc bén (từ dùng trong đạo Phật)佛教神宗名词指机警犀和的话语也指话语里的锋芒