VN520


              

机要秘书

Phiên âm : jī yào mì shū.

Hán Việt : cơ yếu bí thư.

Thuần Việt : thư ký riêng; thư ký chính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thư ký riêng; thư ký chính
掌管和处理机要文件的秘书


Xem tất cả...