Phiên âm : jī huì.
Hán Việt : cơ hội.
Thuần Việt : cơ hội; dịp; thời cơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ hội; dịp; thời cơ恰好的时候;时机cuòguòjīhùi.bỏ lỡ cơ hội.千载一时的好机会.qiānzàiyīshí de hǎo jīhùi.cơ hội ngàn năm có một.