VN520


              

机会

Phiên âm : jī huì.

Hán Việt : cơ hội.

Thuần Việt : cơ hội; dịp; thời cơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơ hội; dịp; thời cơ
恰好的时候;时机
cuòguòjīhùi.
bỏ lỡ cơ hội.
千载一时的好机会.
qiānzàiyīshí de hǎo jīhùi.
cơ hội ngàn năm có một.


Xem tất cả...