Phiên âm : jī chē.
Hán Việt : cơ xa.
Thuần Việt : đầu máy; đầu tàu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu máy; đầu tàu (xe lửa)用来牵引若干节车厢在铁路上行驶的动力车有蒸汽机车电力机车内燃机车等几种通称火车头