VN520


              

机制

Phiên âm : jī zhì.

Hán Việt : cơ chế.

Thuần Việt : làm bằng máy; chế tạo bằng máy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm bằng máy; chế tạo bằng máy
用机器制造的
jīzhìzhǐ.
giấy làm bằng máy.
机制煤球.
jīzhì méiqíu.
than viên làm bằng máy.
cơ chế vận hành (nguyên lý cấu tạo và vận hành máy)
机器的构造和工作原理,如计算机的机制
cơ chế (cấu tạo, tính năng và mối quan


Xem tất cả...