Phiên âm : jī zhù.
Hán Việt : cơ trữ.
Thuần Việt : máy dệt; khung cửi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy dệt; khung cửi指织布机比喻诗文的构思和布局自出机杼.zìchūjīzhù.nảy sinh cấu tứ.