VN520


              

机杼

Phiên âm : jī zhù.

Hán Việt : cơ trữ.

Thuần Việt : máy dệt; khung cửi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy dệt; khung cửi
指织布机
比喻诗文的构思和布局
自出机杼.
zìchūjīzhù.
nảy sinh cấu tứ.


Xem tất cả...