Phiên âm : jī guān kān wù.
Hán Việt : cơ quan khan vật.
Thuần Việt : báo đảng; báo của tổ chức nhà nước; báo của tập th.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báo đảng; báo của tổ chức nhà nước; báo của tập thể quần chúng; tạp chí của đảng国家机关、政党或群众组织出版的刊物