Phiên âm : jī mǐ.
Hán Việt : cơ mễ.
Thuần Việt : gạo xay; gạo chà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạo xay; gạo chà (gạo xay xát bằng máy)用机器碾出的大米现在一般指用机器碾出的籼米