Phiên âm : jī xiè yùn dòng.
Hán Việt : cơ giới vận động.
Thuần Việt : chuyển động cơ giới; chuyển động máy móc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển động cơ giới; chuyển động máy móc物体之间或物体中各点之间相对位置改变的运动机械运动是物质最简单、最基本的运动形式,如机械运转、车辆行驶等机械运动分为平动、转动、直线运动、曲线运动、匀速运动和变速运动