Phiên âm : jī xiè.
Hán Việt : cơ giới.
Thuần Việt : máy móc; cơ giới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy móc; cơ giới利用力学原理组成的各种装置杠杆滑轮机器以及枪炮等都是机械比喻拘泥死板的方式,没有变化;不是辩证的工作方法太机械.gōngzuò fāngfǎ tài jīxiè.phương pháp công tác quá cứng nhắc.