VN520


              

机械

Phiên âm : jī xiè.

Hán Việt : cơ giới.

Thuần Việt : máy móc; cơ giới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy móc; cơ giới
利用力学原理组成的各种装置杠杆滑轮机器以及枪炮等都是机械
比喻拘泥死板的方式,没有变化;不是辩证的
工作方法太机械.
gōngzuò fāngfǎ tài jīxiè.
phương pháp công tác quá cứng nhắc.


Xem tất cả...