Phiên âm : jī xīn.
Hán Việt : cơ tâm.
Thuần Việt : xảo trá; xảo quyệt; quỷ quyệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xảo trá; xảo quyệt; quỷ quyệt诡诈的心思钟表内部的机器