VN520


              

机心

Phiên âm : jī xīn.

Hán Việt : cơ tâm.

Thuần Việt : xảo trá; xảo quyệt; quỷ quyệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xảo trá; xảo quyệt; quỷ quyệt
诡诈的心思
钟表内部的机器


Xem tất cả...