VN520


              

机座

Phiên âm : jī zuò.

Hán Việt : cơ tọa.

Thuần Việt : chân đế; bệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chân đế; bệ
设备的底架或部件,以便设备的使用或安装附件
飞机上的座位


Xem tất cả...