Phiên âm : jī zuò.
Hán Việt : cơ tọa.
Thuần Việt : chân đế; bệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chân đế; bệ设备的底架或部件,以便设备的使用或安装附件飞机上的座位