Phiên âm : jī yí.
Hán Việt : cơ nghi.
Thuần Việt : tuỳ cơ hành động; tuỳ cơ ứng biến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuỳ cơ hành động; tuỳ cơ ứng biến针对客观情势处理事务的方针办法等miànshòujīyí.trực tiếp trao quyền, tuỳ cơ hành động.