Phiên âm : jī biàn.
Hán Việt : cơ biến.
Thuần Việt : cơ biến; tuỳ cơ ứng biến; ứng biến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ biến; tuỳ cơ ứng biến; ứng biến随机应变,机智灵活