VN520


              

机变

Phiên âm : jī biàn.

Hán Việt : cơ biến.

Thuần Việt : cơ biến; tuỳ cơ ứng biến; ứng biến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơ biến; tuỳ cơ ứng biến; ứng biến
随机应变,机智灵活


Xem tất cả...