Phiên âm : jī jù.
Hán Việt : cơ cụ.
Thuần Việt : cơ giới và công cụ; máy móc công cụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ giới và công cụ; máy móc công cụ机械和工具的统称