Phiên âm : běn guàn.
Hán Việt : bổn quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nguyên tịch, bổn tịch. ◇Tây sương kí 西廂記: Tiểu sanh tính Trương, danh Củng, tự Quân Thụy, bổn quán Tây Lạc nhân dã 小生姓張, 名珙, 字君瑞, 本貫西洛人也 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhất chiết).