Phiên âm : běn guǎn guān.
Hán Việt : bổn quản quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
直屬長官。《二刻拍案驚奇》卷二六:「學吏見過文憑, 曉得是本管官, 也不敢怠慢。」《清史稿.卷三七八.列傳.黃爵滋》:「官親幕友家丁, 除本犯治罪外, 本管官嚴加議處。」