Phiên âm : běn zú.
Hán Việt : bổn tộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 異族, .
1.自稱所屬的種族。如:「我們不僅要認同本族的文化, 更要加以發揚光大。」2.自稱所屬的宗族。《儒林外史》第一二回:「眾親戚已到, 商量在本族親房立了一個兒子過來, 然後大殮治喪。」