Phiên âm : běn xì.
Hán Việt : bổn hí.
Thuần Việt : trọn vở .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trọn vở (phân biệt với "trích đoạn")成本演出的戏曲,内容包括一个完整的故事,有时不一定一次演完(区别于''折子戏'')liántáiběnxì.tuồng pho (diễn một vở liên tục mấy ngày)