VN520


              

本届

Phiên âm : běn jiè.

Hán Việt : bổn giới.

Thuần Việt : đang tiến hành; đang thi đấu; lần này.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đang tiến hành; đang thi đấu; lần này
(会议比赛等)正在进行的,属于这一次的
今年的
本届大学生.
běnjiè dàxuéshēng.
sinh viên năm nay


Xem tất cả...