Phiên âm : běn jiè.
Hán Việt : bổn giới.
Thuần Việt : đang tiến hành; đang thi đấu; lần này.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đang tiến hành; đang thi đấu; lần này(会议比赛等)正在进行的,属于这一次的今年的本届大学生.běnjiè dàxuéshēng.sinh viên năm nay