Phiên âm : běn sàng.
Hán Việt : bổn tang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把臉緊繃著。《儒林外史》第五回:「兩位舅爺看了, 把臉本喪著, 不則一聲。」