VN520


              

本原

Phiên âm : běn yuán.

Hán Việt : bổn nguyên.

Thuần Việt : bản nguyên; nguyên nhân đầu tiên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bản nguyên; nguyên nhân đầu tiên (Về mặt triết học chỉ thực thể cơ sở nhất cấu thành thế giới hoặc căn nguyên đầu tiên của tất cả sự vật)
哲学上指一切事物的最初根源或构成世界的最根本实体


Xem tất cả...