VN520


              

本主儿

Phiên âm : běn zhǔ r.

Hán Việt : bổn chủ nhân.

Thuần Việt : đương sự; chính người đó 本人.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đương sự; chính người đó 本人
本主儿一会儿就来,你问他得了。
běn zhǔ er yīhuǐ'er jiù lái, nǐ wèn tā déliǎo.
chính người đó chút nữa sẽ đến, anh cứ hỏi anh ta là xong.
chủ nhân; nguyên chủ; cố chủ (của vật bị mất)
失物的所有者
这辆招领的自行车,本主儿还没来取。
zhè liàng zhāolǐng de zìxíngchē, běn zhǔ er hái méi lái qǔ.
chủ nhân chiếc xe đạp được mời đến lãnh này vẫn chưa đến nhận


Xem tất cả...