VN520


              

朦胧

Phiên âm : méng lóng.

Hán Việt : mông lông.

Thuần Việt : ánh trăng mờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ánh trăng mờ
月光不明
不清楚;模糊
暮色朦胧.
mùsèménglóng.
cảnh chiều hôm lờ mờ.
烟雾朦胧.
yānwù ménglóng.
sương khói lờ mờ.