VN520


              

朦狡

Phiên âm : méng jiǎo.

Hán Việt : mông giảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愚昧而狡詐。南朝梁.陶弘景〈發真隱訣序〉:「真人立象垂訓, 本不為朦狡設言。」