Phiên âm : méng jiǎo.
Hán Việt : mông giảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
愚昧而狡詐。南朝梁.陶弘景〈發真隱訣序〉:「真人立象垂訓, 本不為朦狡設言。」