VN520


              

朦朧恍惚

Phiên âm : méng lóng huǎng hū.

Hán Việt : mông lông hoảng hốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神志迷糊不清。《紅樓夢》第五回:「那寶玉忙止歌姬不必再唱, 自覺朦朧恍惚, 告醉求臥。」