Phiên âm : méng lóng bǎo jǔ.
Hán Việt : mông lông bảo cử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官員不查明屬下所立下的功勞是否屬實, 便胡亂呈報上級。見《六部成語註解.吏部.朦朧保舉》。