VN520


              

朦朧保舉

Phiên âm : méng lóng bǎo jǔ.

Hán Việt : mông lông bảo cử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

官員不查明屬下所立下的功勞是否屬實, 便胡亂呈報上級。見《六部成語註解.吏部.朦朧保舉》。