Phiên âm : méng mèi zhí mí.
Hán Việt : mông muội chấp mê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不明事理, 固執於一己之見。如:「他就是一味朦昧執迷, 不聽聽別人的意見。」