Phiên âm : méng lóng méng lóng.
Hán Việt : mông lông mông lông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淺睡、稍憩, 瞇一下眼。《西遊記》第二八回:「當時也只說朦朧朦朧就起來, 豈知走路辛苦的人, 丟倒頭, 只管齁齁睡起。」