Phiên âm : wàng yuǎn jìng.
Hán Việt : vọng viễn kính .
Thuần Việt : kính viễn vọng; ống nhòm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kính viễn vọng; ống nhòm. 觀察遠距離物體的光學儀器, 最簡單的折射望遠鏡由兩組透鏡組成.