VN520


              

望秋先零

Phiên âm : wàng qiū xiān líng.

Hán Việt : vọng thu tiên linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

未到秋天就先凋落。比喻體質早衰。《晉書.卷七七.殷浩傳》:「松柏之姿, 經霜猶茂;蒲柳常質, 望秋先零。」唐.宋璟〈梅花賦〉:「然而豔於春者, 望秋先零;盛於夏者, 未冬已萎。」


Xem tất cả...