VN520


              

望杏瞻榆

Phiên âm : wàng xìng zhān yú.

Hán Việt : vọng hạnh chiêm du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻按照時令勤勉耕種。語本《隋書.卷一五.音樂志下》:「瞻榆束耒, 望杏開田。」也作「望杏瞻蒲」。


Xem tất cả...