Phiên âm : yǒu bí zi yǒu yǎn.
Hán Việt : hữu tị tử hữu nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻確鑿如真。如:「他說得有鼻子有眼兒, 不是憑空捏造的。」