VN520


              

有鼻子有眼

Phiên âm : yǒu bí zi yǒu yǎn.

Hán Việt : hữu tị tử hữu nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻確鑿如真。如:「他說得有鼻子有眼兒, 不是憑空捏造的。」


Xem tất cả...