VN520


              

有始有終

Phiên âm : yǒu shǐ yǒu zhōng.

Hán Việt : hữu thủy hữu chung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 有頭有尾, 善始善終, .

Trái nghĩa : 有頭無尾, 虎頭蛇尾, 有始無終, .

做事貫徹到底。例老師勉勵我們做事要有始有終, 才能達成目標。
有開頭, 有結尾。比喻做事貫徹到底。《醒世恆言.卷三.賣油郎獨占花魁》:「三朝之後, 美娘叫丈夫備下幾副厚禮, 分送舊相知各宅, 以酬其寄頓箱籠之恩, 并報他從良信息。此是美娘有始有終處。」《初刻拍案驚奇》卷一八:「若得如此, 足見有始有終。」也作「有始有卒」。


Xem tất cả...