VN520


              

有人緣兒

Phiên âm : yǒu rén yuánr.

Hán Việt : hữu nhân duyên nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

性格、儀表得人喜愛。如:「這小孩有人緣兒, 人見人愛。」


Xem tất cả...