VN520


              

有錢能使鬼推磨

Phiên âm : yǒu qián néng shǐ guǐ tuī mò.

Hán Việt : hữu tiền năng sử quỷ thôi ma.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)形容只要有錢, 就能使他人願意辦事。例「有錢能使鬼推磨」這句話在耿介廉潔的人身上就不適用了。
(諺語)形容金錢萬能, 只要有錢, 什麼事皆能辦到。明.沈璟《義俠記》第一二齣:「有錢能使鬼推磨, 一分錢鈔一分貨。」


Xem tất cả...