Phiên âm : yǒunián.
Hán Việt : hữu niên.
Thuần Việt : nhiều năm; lâu năm.
Đồng nghĩa : 豐年, .
Trái nghĩa : , .
nhiều năm; lâu năm已经有许多年xíyì yǒu nián,jiànzhēn chúnshú.học nghề lâu năm, dần dần sẽ thành thạo.