Phiên âm : yǒu qǐng.
Hán Việt : hữu khoảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不久、一會兒。《戰國策.燕策三》:「太子再拜而跪, 膝下行, 流涕, 有頃而後言。」《三國志.卷二九.魏書.方技傳.華佗傳》:「有頃, 佗偶至主人許, 主人令佗視平。」