VN520


              

有頃

Phiên âm : yǒu qǐng.

Hán Việt : hữu khoảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不久、一會兒。《戰國策.燕策三》:「太子再拜而跪, 膝下行, 流涕, 有頃而後言。」《三國志.卷二九.魏書.方技傳.華佗傳》:「有頃, 佗偶至主人許, 主人令佗視平。」


Xem tất cả...