Phiên âm : yǒu jìn dào.
Hán Việt : hữu cận đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
麵粉中因含有麵筋而富有彈性。比喻不服輸、不讓人。《金瓶梅》第三五回:「六丫頭, 你是屬麵觔的, 倒且是有靳道。」