Phiên âm : yǒu pǔ r.
Hán Việt : hữu phổ nhân.
Thuần Việt : kế hoạch; dự tính; tính toán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kế hoạch; dự tính; tính toán心中有数;有一定的计划做这样的事你心里有谱儿没有?zuò zhèyàng de shì nǐ xīn li yǒupǔ er méiyǒu?làm công việc như thế này anh tính toán gì chưa?