VN520


              

有谱儿

Phiên âm : yǒu pǔ r.

Hán Việt : hữu phổ nhân.

Thuần Việt : kế hoạch; dự tính; tính toán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kế hoạch; dự tính; tính toán
心中有数;有一定的计划
做这样的事你心里有谱儿没有?
zuò zhèyàng de shì nǐ xīn li yǒupǔ er méiyǒu?
làm công việc như thế này anh tính toán gì chưa?


Xem tất cả...