Phiên âm : yǒu shuō yǒu xiào.
Hán Việt : hữu thuyết hữu tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邊說邊笑, 形容氣氛十分熱鬧活潑。例一路上大家有說有笑的, 玩得十分愉快。1.又說又笑。《儒林外史》第二四回:「落後叫管家出來陪他, 纔歡喜了, 坐在管家房裡, 有說有笑。」2.風趣, 喜歡談笑。《紅樓夢》第一二回:「我如今見嫂子是個有說有笑, 極疼人的, 我怎麼不來?」