VN520


              

有竅

Phiên âm : yǒu qiào.

Hán Việt : hữu khiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有腦筋。《西湖佳話.西泠韻跡》:「賈姨卻又在行有竅, 凡來求他的子弟, 必須人物俊雅, 可中得小小之意。」


Xem tất cả...