Phiên âm : yǒu qiào.
Hán Việt : hữu khiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有腦筋。《西湖佳話.西泠韻跡》:「賈姨卻又在行有竅, 凡來求他的子弟, 必須人物俊雅, 可中得小小之意。」